Skip to content05 / 30
- 어제 밤 경기 봤어?
- Bạn đã xem trận đấu tối qua chưa?
- 얼마나 추워졌는지 믿을 수가 없어!
- Tôi không thể tin rằng trời lạnh như vậy!
- 나중에 커피 한잔 하자!
- Chúng ta đi uống cà phê sau nhé!
- 이번 주말 계획은 뭐야?
- Kế hoạch cho cuối tuần này là gì?
- 콘서트가 너무 기대돼!
- Tôi rất hào hứng với buổi hòa nhạc!
- 내일 일찍 만날 수 있을까?
- Chúng ta có thể gặp sớm hơn vào ngày mai không?
- 새 식당 가봤어?
- Bạn đã thử nhà hàng mới chưa?
- 내 지갑을 또 잃어버린 것 같아.
- Tôi nghĩ tôi lại đánh lost ví rồi.
- 이 영화는 예상보다 훨씬 좋아!
- Bộ phim này tốt hơn tôi nghĩ nhiều!
- 내일 하이킹 갈래?
- Bạn có muốn đi bộ đường dài vào ngày mai không?